Đồng bằng sông Hồng Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam

Khu vực Đồng bằng sông Hồng có 109 thị trấn, gồm các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Hà Nội (21 thị trấn), Hải Phòng (10 thị trấn), Bắc Ninh (6 thị trấn), Hà Nam (6 thị trấn), Hải Dương (10 thị trấn), Hưng Yên (8 thị trấn), Nam Định (16 thị trấn), Ninh Bình (7 thị trấn), Thái Bình (9 thị trấn) và Vĩnh Phúc (16 thị trấn).

SốTên thị trấnHuyệnTỉnh/Thành phốDiện tíchDân sốMật độNăm thành lậpLoại đô thị
1Gia BìnhGia BìnhBắc Ninh4,366.5461.5012002V
2ThứaLương TàiBắc Ninh6,928.6591.2511998V
3Phố MớiQuế VõBắc Ninh2,15.2281.9081995IV
4HồThuận ThànhBắc Ninh5,1110.9392.1401997IV
5LimTiên DuBắc Ninh5,1210.3262.0161998V
6ChờYên PhongBắc Ninh5,4513.0892.4011998V
7Tây ĐằngBa VìHà Nội12,0515.5251.2881994V
8Chúc SơnChương MỹHà Nội5,529.2541.6761990V
9Xuân MaiChương MỹHà Nội10,5223.2652.2111984V
10PhùngĐan PhượngHà Nội2,978.0052.6951994V
11Đông AnhĐông AnhHà Nội4,5724.7715.4201982V
12Trâu QuỳGia LâmHà Nội7,3523.7723.2342005V
13Yên ViênGia LâmHà Nội1,0215.02914.7391959V
14Trạm TrôiHoài ĐứcHà Nội1,224.2043.4451994V
15Quang MinhMê LinhHà Nội8,919.1262.1482008V
16Chi ĐôngMê LinhHà Nội4,869.8612.0292008V
17Đại NghĩaMỹ ĐứcHà Nội4,96.7511.3772004V
18Phú MinhPhú XuyênHà Nội1,224.7953.9301986V
19Phú XuyênPhú XuyênHà Nội6,869.9701.4531986V
20Phúc ThọPhúc ThọHà Nội3,866.6701.7271994V
21Quốc OaiQuốc OaiHà Nội5,0311.4722.2801988V
22Sóc SơnSóc SơnHà Nội0,824.0604.9511987V
23Liên QuanThạch ThấtHà Nội2,915.3371.8341994V
24Kim BàiThanh OaiHà Nội4,326.3691.4741994V
25Văn ĐiểnThanh TrìHà Nội0,911.59412.8821958V
26Thường TínThường TínHà Nội0,746.1608.3211988V
27Vân ĐìnhỨng HòaHà Nội5,3913.1822.4451965V
28Bình MỹBình LụcHà Nam14,6213.3419131987V
29QuếKim BảngHà Nam3,085.2261.6961986V
30Ba SaoKim BảngHà Nam34,765.7231642009V
31Vĩnh TrụLý NhânHà Nam5,1110.8862.1301987V
32Tân ThanhThanh LiêmHà Nam11,769.4968072019V
33Kiện KhêThanh LiêmHà Nam7,529.2011.2231984V
34Kẻ SặtBình GiangHải Dương3,0210.3593.4301958V
35Lai CáchCẩm GiàngHải Dương7,1511.2001.5661998V
36Cẩm GiangCẩm GiàngHải Dương5,578.3081.4922019V
37Gia LộcGia LộcHải Dương7,6718.3072.3871994V
38Phú TháiKim ThànhHải Dương2,684.9011.8291995V
39Nam SáchNam SáchHải Dương4,5510.8602.3861989V
40Ninh GiangNinh GiangHải Dương1,667.2214.3501965V
41Thanh HàThanh HàHải Dương5,275.0819641997V
42Thanh MiệnThanh MiệnHải Dương9,5914.8841.5521996V
43Tứ KỳTứ KỳHải Dương4,386.3041.4391997V
44An DươngAn DươngHải Phòng1,796.2253.4771987V
45An LãoAn LãoHải Phòng1,633.6562.2421993V
46Trường SơnAn LãoHải Phòng3,67.8232.1732007V
47Cát HảiCát HảiHải Phòng6,646.8741.0351988V
48Cát BàCát HảiHải Phòng59,287.9921351957V
49Núi ĐốiKiến ThụyHải Phòng1,623.5222.1741987V
50Núi ĐèoThủy NguyênHải Phòng0,984.0164.0971986V
51Minh ĐứcThủy NguyênHải Phòng16,211.0646821986V
52Tiên LãngTiên LãngHải Phòng7,1313.0331.8271987V
53Vĩnh BảoVĩnh BảoHải Phòng3,017.6272.5331986V
54Ân ThiÂn ThiHưng Yên7,78.4601.0981996V
55Khoái ChâuKhoái ChâuHưng Yên4,357.9441.8261997V
56Lương BằngKim ĐộngHưng Yên7,439.4421.2702002V
57Trần CaoPhù CừHưng Yên4,85.5181.1492000V
58VươngTiên LữHưng Yên2,285.9582.6131995V
59Văn GiangVăn GiangHưng Yên6,849.0811.3271999V
60Như QuỳnhVăn LâmHưng Yên7,0712.9941.8371999IV
61Yên MỹYên MỹHưng Yên4,2210.0312.3771994V
62Ngô ĐồngGiao ThủyNam Định2,166.0062.7801986V
63Quất LâmGiao ThủyNam Định7,599.7261.2812003V
64Yên ĐịnhHải HậuNam Định1,7610.0005.6811986V
65CồnHải HậuNam Định2,157.2743.3831958V
66Thịnh LongHải HậuNam Định15,6823.5001.4981997IV
67Mỹ LộcMỹ LộcNam Định4,695.5501.1832003V
68Nam GiangNam TrựcNam Định7,0217.3372.4692003V
69Liễu ĐềNghĩa HưngNam Định4,186.2541.4961987V
70Quỹ NhấtNghĩa HưngNam Định5,466.2741.1462007V
71Rạng ĐôngNghĩa HưngNam Định13,15.8824491987V
72Cổ LễTrực NinhNam Định4,9312.1582.4661984V
73Cát ThànhTrực NinhNam Định8,314.5771.7562006V
74Ninh CườngTrực NinhNam Định7,4310.2441.3782017V
75GôiVụ BảnNam Định4,756.3391.3341986V
76Xuân TrườngXuân TrườngNam Định6,1611.5061.8672003V
77LâmÝ YênNam Định6,8614.4612.1081986V
78MeGia ViễnNinh Bình3,45.7361.6871986V
79Thiên TônHoa LưNinh Bình2,164.3502.0132003V
80Phát DiệmKim SơnNinh Bình1,0510.68710.1781987V
81Bình MinhKim SơnNinh Bình9,153.6003931987V
82Nho QuanNho QuanNinh Bình2,818.6233.0681953V
83Yên NinhYên KhánhNinh Bình8,1213.7821.6971996V
84Yên ThịnhYên MôNinh Bình7,638.0501.0551997V
85Đông HưngĐông HưngThái Bình0,653.6143.6141986V
86Hưng HàHưng HàThái Bình5,58.0001.4541989V
87Hưng NhânHưng HàThái Bình8,6414.5001.6782005V
88Kiến XươngKiến XươngThái Bình11,2612.2541.0882020V
89Quỳnh CôiQuỳnh PhụThái Bình1,26.00050001969V
90An BàiQuỳnh PhụThái Bình79.4001.3422005V
91Diêm ĐiềnThái ThụyThái Bình12,8222.1701.7291986IV
92Tiền HảiTiền HảiThái Bình9,3913.5621.4441986V
93Vũ ThưVũ ThưThái Bình1,15.3004.8181986V
94Hương CanhBình XuyênVĩnh Phúc9,9516.3411.6421996V
95Bá HiếnBình XuyênVĩnh Phúc12,8116.7911.3112020V
96Đạo ĐứcBình XuyênVĩnh Phúc9,4414.5431.5412020V
97Gia KhánhBình XuyênVĩnh Phúc9,3911.2211.1942007V
98Thanh LãngBình XuyênVĩnh Phúc9,4813.4371.4172007V
99Lập ThạchLập ThạchVĩnh Phúc4,155.5681.3411995V
100Hoa SơnLập ThạchVĩnh Phúc4,856.9301.4282008V
101Tam SơnSông LôVĩnh Phúc3,767.6552.0352008V
102Hợp HòaTam DươngVĩnh Phúc8,619.8291.1412003V
103Hợp ChâuTam ĐảoVĩnh Phúc9,9910.2671.0282020V
104Đại ĐìnhTam ĐảoVĩnh Phúc34,5611.5203332020V
105Tam ĐảoTam ĐảoVĩnh Phúc2,16202951939V
106Vĩnh TườngVĩnh TườngVĩnh Phúc3,313.8731.1701995V
107Thổ TangVĩnh TườngVĩnh Phúc5,2716.8533.1972007V
108Tứ TrưngVĩnh TườngVĩnh Phúc4,977.1771.4442011V
109Yên LạcYên LạcVĩnh Phúc6,4412.2391.9001997V